Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɪn/

🔈Phát âm Anh: /kɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):gia đình, huyết thống
        Contoh: He is my kin. (Dia adalah kerabat saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cynn', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'genus' nghĩa là 'dòng dõi, huyết thống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gia đình là những người kết nối với nhau bởi mối quan hệ huyết thống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: family, relatives, clan

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stranger, outsider

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • next of kin (người thân gần nhất)
  • kinship (mối quan hệ huyết thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We are kin through marriage. (Kami adalah kerabat melalui perkawinan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, everyone was kin to each other. They shared the same traditions and values, which were passed down through generations. One day, a stranger came to the village, and the villagers welcomed him as if he were their kin, showing the true meaning of family and connection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều là họ hàng của nhau. Họ chia sẻ những truyền thống và giá trị giống nhau, được truyền lại qua nhiều thế hệ. Một ngày nọ, một người lạ đến thăm làng, và dân làng đón nhận anh ta như thể anh ta là họ hàng của mình, thể hiện đúng ý nghĩa của gia đình và kết nối.