Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kaɪnd/

🔈Phát âm Anh: /kaɪnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tốt bụng, thân thiện, ân cần
        Contoh: She is a very kind person. (Dia adalah orang yang sangat baik hati.)
  • danh từ (n.):loại, kiểu, hình thức
        Contoh: There are many kinds of animals in the zoo. (Ada banyak jenis hewan di kebun binatang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'kynd', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'genitus', dẫn xuất từ 'gignere' (sinh ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thân thiện giúp bạn nhớ được từ 'kind'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: friendly, nice, gentle
  • danh từ: type, sort, category

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unkind, mean, cruel
  • danh từ: variety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kind of (kiểu như)
  • kind regards (lời chào thân thiện)
  • in kind (bằng cách tương tự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was kind enough to help us. (Anh ấy đủ tốt bụng để giúp chúng tôi.)
  • danh từ: What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
  • tính từ: She has a kind heart. (Cô ấy có trái tim tốt bụng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind-hearted king who ruled his kingdom with kindness. He treated everyone with respect and fairness, and his people loved him dearly. One day, a new kind of flower bloomed in his garden, and it was so beautiful that it reminded everyone of the king's kindness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng lãnh đạo vương quốc của mình bằng lòng tốt. Ông đối xử với mọi người với sự tôn trọng và công bằng, và dân chúng yêu quý ông mến. Một ngày nọ, một loại hoa mới nở trong khu vườn của ông, và nó đẹp đến mức nhắc nhở mọi người về lòng tốt của vị vua.