Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kindergarten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪndərˌɡɑrtn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɪndəɡɑːtn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trường mẫu giáo
        Contoh: My son goes to kindergarten. (Anak saya bersekolah di taman kanak-kanak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Kindergarten', gồm 'Kind' (trẻ em) và 'Garten' (vườn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi có nhiều trẻ em vui vẻ chơi đùa trong một môi trường như vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • trường mẫu giáo, tập đoàn trẻ em

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kindergarten teacher (giáo viên mẫu giáo)
  • kindergarten class (lớp học mẫu giáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The kindergarten is near my house. (Taman kanak-kanak itu berdekatan dengan rumah saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kindergarten, there were many happy children playing. They learned and grew together in a kind and nurturing environment, just like a garden where plants thrive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một trường mẫu giáo, có rất nhiều đứa trẻ vui vẻ đang chơi. Họ học hỏi và lớn lên cùng nhau trong một môi trường ân cần và nuôi dưỡng, giống như một vườn mà cây cối phát triển.