Nghĩa tiếng Việt của từ kindle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪndl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪndl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thắp lên, gây ra, kích thích
Contoh: She kindled a fire in the fireplace. (Dia menyalakan api di perapian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cundlian', có liên quan đến tiếng Latin 'convellere', từ 'com-' và 'vellere' nghĩa là 'quấy rầy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thắp lửa trong bếp lò, điều này có thể kích thích cảm xúc và nguồn nhiệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ignite, arouse, stimulate
Từ trái nghĩa:
- extinguish, suppress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kindle a fire (thắp lửa)
- kindle interest (kích thích sự quan tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The book kindled my interest in history. (Sách đã kích thích sự quan tâm của tôi đối với lịch sử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cold winter night, Sarah decided to kindle a fire in her fireplace to warm up the room. As the flames grew, so did the comfort and joy in her heart, reminding her of the warmth of her family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào một đêm đông lạnh giá, Sarah quyết định thắp lửa trong lò nướng của mình để làm ấm phòng. Khi ngọn lửa lan tỏa, sự thoải mái và niềm vui trong lòng cô cũng tăng lên, nhắc cô về sự ấm áp của gia đình.