Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kindness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaɪndnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkaɪndnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tốt bụng, lòng tốt
        Contoh: Her kindness to others is well-known. (Kebahagiaan dia kepada orang lain sudah terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'kind', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'kinned', có liên quan đến khái niệm về sự thân thiện và tốt bụng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn tốt bụng, luôn giúp đỡ và chia sẻ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'kindness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: benevolence, generosity, compassion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unkindness, cruelty, harshness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an act of kindness (một hành động tốt bụng)
  • kindness to others (lòng tốt đối với người khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The kindness of strangers can sometimes be surprising. (Lòng tốt của người lạ đôi khi có thể làm ngạc nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where everyone showed kindness to one another. This kindness created a harmonious and joyful community. One day, a stranger arrived, and the villagers welcomed him with open arms, sharing their food and shelter. The stranger was so touched by their kindness that he decided to stay and contribute to the village, making it even more prosperous and happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người đều thể hiện lòng tốt với nhau. Lòng tốt này tạo nên một cộng đồng hòa hợp và vui vẻ. Một ngày nọ, một người lạ đến, và dân làng chào đón anh ta bằng cánh tay rộng mở, chia sẻ thức ăn và nơi ở. Người lạ rất xúc động vì lòng tốt của họ, anh ta quyết định ở lại và đóng góp cho làng, làm cho nó càng trở nên thịnh vượng và hạnh phúc.