Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kinetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈnɛtɪk/

🔈Phát âm Anh: /kʌɪˈnɛtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chuyển động, của hoạt động
        Contoh: The kinetic energy of the moving car is high. (Năng lượng động của chiếc xe chuyển động là cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kinesis', có nghĩa là 'chuyển động', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đang chạy nhanh, tạo ra năng lượng động, giúp bạn nhớ đến từ 'kinetic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dynamic, active, energetic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: static, inactive, stationary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kinetic energy (năng lượng động)
  • kinetic art (nghệ thuật động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The kinetic theory explains how gases behave. (Lý thuyết động học giải thích cách các chất khí hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kinetic sculpture that moved with the wind, creating a mesmerizing display of motion and light. People would gather to watch the kinetic art, which seemed to dance with the breeze.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tác phẩm nghệ thuật động bằng cách di chuyển với gió, tạo ra một hiện tượng chuyển động và ánh sáng mê hoặc. Mọi người tụ tập để xem nghệ thuật động này, nó dường như nhảy múa với gió.