Nghĩa tiếng Việt của từ kinetoscope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkaɪ.nəˈtɑː.skəʊp/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɪ.nɪˈtɒs.kəʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy chiếu động, máy chiếu phim động lực học
Contoh: The kinetoscope was an early motion-picture exhibition device. (Kinetoscope là một thiết bị trình chiếu phim động sớm được sử dụng trong quá khứ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kinesis' (chuyển động) và 'skopein' (nhìn), tạo thành từ 'kinetoscope' để chỉ một thiết bị cho phép người xem nhìn thấy hình ảnh chuyển động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỷ nguyên sớm của phim ảnh, khi mà kinetoscope được sử dụng để trình chiếu các bộ phim đơn giản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: motion-picture viewer, early film projector
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Edison's kinetoscope was a popular attraction in the late 19th century. (Kinetoscope của Edison là một điểm thu hút phổ biến vào cuối thế kỷ 19.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the late 19th century, people were amazed by the invention of the kinetoscope, which allowed them to see moving pictures for the first time. It was like magic, bringing stories to life right before their eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào cuối thế kỷ 19, mọi người đều kinh ngạc trước sự phát minh của kinetoscope, một thứ giúp họ có thể thấy hình ảnh chuyển động lần đầu tiên. Nó giống như phép thuật, khiến câu chuyện cảm hứng sống động trước mắt họ.