Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kinfolk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪn.foʊk/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɪn.fəʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người thân trong gia đình, họ hàng
        Contoh: We invited all our kinfolk to the family reunion. (Kami mengundang semua kerabat kami ke pertemuan keluarga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'kin' có nghĩa là 'gia đình' và 'folk' cũng có nghĩa là 'người dân' hoặc 'gia đình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi gặp gỡ gia đình, nơi tất cả các thành viên họ hàng tụ tập lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: family, relatives, kin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: strangers, outsiders

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • close kinfolk (họ hàng gần gũi)
  • distant kinfolk (họ hàng xa lạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He grew up surrounded by his kinfolk. (Dia tumbuh besar dikelilingi oleh kerabatnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large family gathering where all the kinfolk came together to celebrate. They shared stories, laughed, and strengthened their bonds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tụ tập gia đình lớn, tất cả họ hàng đã tụ họp lại để kỷ niệm. Họ chia sẻ câu chuyện, cười vui và củng cố mối quan hệ của họ.