Nghĩa tiếng Việt của từ king, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /kɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vị vua, quốc vương
Contoh: The king ruled the country with wisdom. (Raja memerintah negara dengan kebijaksanaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cyning', tiếng German cổ 'kuningaz', liên quan đến khái niệm 'quân chủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị vua trên ngôi đền cao, cưỡi ngựa và có ngai vàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: monarch, ruler, sovereign
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subject, commoner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- king of the hill (vua của ngọn đồi)
- live like a king (sống như một vị vua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The king's crown was made of gold. (Crown raja terbuat dari emas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise king who ruled his kingdom with justice and kindness. He was loved by all his subjects, and his kingdom prospered. One day, a challenge arose, and the king had to use all his wisdom to solve it, ensuring the peace and happiness of his people. (Dulu kala, ada raja bijaksana yang memerintah kerajaannya dengan keadilan dan kebaikan. Dia dicintai oleh semua warganya, dan kerajaannya berkembang. Suatu hari, muncul sebuah tantangan, dan raja harus menggunakan semua kebijaksanaannya untuk menyelesaikannya, memastikan perdamaian dan kebahagiaan rakyatnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan cai quản vương quốc của mình bằng công bằng và lòng tốt. Ông được tất cả người dân yêu mến, và vương quốc của ông phát triển. Một ngày nọ, một thách thức xuất hiện, và vị vua phải sử dụng tất cả sự khôn ngoan của mình để giải quyết nó, đảm bảo hòa bình và hạnh phúc của dân chúng.