Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kingdom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪŋ.dəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɪŋ.dəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vương quốc, đất nước của một vị vua hoặc nữ hoàng
        Contoh: The United Kingdom consists of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland. (Vương quốc Liên hiệp gồm Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regnum', từ 'rex' nghĩa là 'vua', kết hợp với hậu tố '-dom'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị vua trên ngai vàng, quyền lực và sự trang nghiêm của một vương quốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: realm, empire, monarchy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: republic, democracy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kingdom come (địa ngục)
  • animal kingdom (giới động vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The kingdom was ruled by a wise king. (Vương quốc được cai trị bởi một vị vua khôn ngoan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in a faraway kingdom, there was a wise king who ruled with kindness and justice. The people lived happily and prospered under his reign.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một vị vua khôn ngoan cai trị bằng lòng tốt và công bằng. Người dân sống hạnh phúc và phát triển mạnh dưới triều đại của ông.