Nghĩa tiếng Việt của từ kinglet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪŋ.lɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪŋ.lɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim nhỏ, thuộc chi Kinglet
Contoh: The kinglet is a small bird often found in forests. (Kinglet adalah burung kecil yang sering ditemukan di hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'king' (ông vua) kết hợp với hậu tố '-let' (nhỏ), có nghĩa là 'ông vua nhỏ', để chỉ một loài chim nhỏ có màu sắc sặc sỡ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vương quốc nhỏ với một ông vua nhỏ, đại diện cho loài chim nhỏ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: little king, small bird
Từ trái nghĩa:
- danh từ: large bird, eagle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a kinglet in its kingdom (như một ông vua trong vương quốc của nó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The golden-crowned kinglet is a common species in North America. (Kinglet vương miện vàng là một loài phổ biến ở Bắc Mỹ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small forest, there lived a tiny kinglet who ruled over the other birds with grace and charm. Despite its small size, the kinglet was respected and admired by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nhỏ, có một chú chim kinglet nhỏ bé đã cai trị các loài chim khác với sự duyên dáng và sự quyến rũ. Mặc dù kích thước nhỏ bé, chú chim kinglet vẫn được tôn kính và ngưỡng mộ bởi mọi người.