Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kink, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɪŋk/

🔈Phát âm Anh: /kɪŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chỗ xoắn, một khúc cua khó chịu trong dây hoặc các vật liệu dẻo
        Contoh: The kink in the hose prevented the water from flowing smoothly. (Khúc cua trong ống nước ngăn cản nước chảy một cách trơn tru.)
  • động từ (v.):làm cho xoắn, gây ra một khúc cua
        Contoh: He kinked the wire while trying to straighten it. (Anh ta làm cho dây bị xoắn khi cố gắng làm thẳng nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thuần túy 'kink', có thể liên hệ với tiếng Đức 'kinken' nghĩa là 'chỗ xoắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoạn dây điện bị xoắn, gây khó khăn trong việc sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: twist, curl
  • động từ: twist, curl

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: straightness
  • động từ: straighten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • work out the kinks (giải quyết các vấn đề nhỏ)
  • have a kink in it (có một chỗ xoắn trong đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a kink in the hose that needs to be fixed. (Có một chỗ xoắn trong ống nước cần phải sửa chữa.)
  • động từ: The rope kinked as it was pulled too tight. (Dây đeo bị xoắn khi kéo quá chặt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a garden hose with a kink that prevented water from flowing. The gardener had to straighten it out to water the flowers. (Ngày xửa ngày xưa, có một đường ống nước với một chỗ xoắn ngăn cản nước chảy. Người làm vườn phải làm thẳng nó ra để tưới cây hoa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cái ống nước trong vườn bị xoắn làm cho nước không thể chảy. Người làm vườn phải làm thẳng nó để tưới cây hoa.