Nghĩa tiếng Việt của từ kinship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪn.ʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪn.ʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mối quan hệ gia đình, tình cảm gắn kết giữa các thành viên trong gia đình
Contoh: They felt a strong kinship with each other. (Mereka merasakan kedekatan keluarga yang kuat satu sama lain.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'kin' có nghĩa là 'gia đình' và 'ship' để chỉ một tình trạng hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kỷ niệm về gia đình và tình cảm gắn kết giữa các thành viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mối quan hệ gia đình, tình cảm gắn kết
Từ trái nghĩa:
- mối quan hệ xa lánh, tình cảm xa cách
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel a kinship (cảm thấy gắn kết)
- kinship ties (mối quan hệ gắn kết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The kinship among the team members was evident. (Mối quan hệ gia đình giữa các thành viên của đội là rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a family that shared a deep kinship. They supported each other through thick and thin, and their bond was unbreakable. One day, a stranger came to the village and felt an instant kinship with the family, as if they were part of their own. This connection helped the stranger find a new home and a sense of belonging.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một gia đình có mối quan hệ gia đình sâu sắc. Họ hỗ trợ nhau qua nhiều khó khăn và thử thách, và mối gắn kết của họ không thể phá vỡ. Một ngày, một người lạ đến làng và cảm thấy ngay lập tức một mối quan hệ gia đình với gia đình đó, như thể họ là một phần của chính họ. Sự kết nối này giúp người lạ tìm được một ngôi nhà mới và cảm giác thuộc về.