Nghĩa tiếng Việt của từ kinsman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪnz.mən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪnz.mən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thân trong gia đình, anh em họ
Contoh: He is a kinsman of the king. (Dia adalah kerabat dari raja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'kin' (gia đình) kết hợp với 'man' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một gia đình với nhiều thành viên, trong đó có 'kinsman'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: relative, family member
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stranger, outsider
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kinsman by blood (người thân bằng máu)
- kinsman by marriage (người thân bằng hôn nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He helped his kinsman find a job. (Dia membantu kerabatnya menemukan pekerjaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kinsman who lived far away from his family. Despite the distance, he always remembered his roots and helped his relatives whenever they needed support. One day, a kinsman by marriage came to visit, and they shared stories of their family's history, strengthening their bond.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thân trong gia đình sống xa gia đình mình. Mặc dù cách xa, anh ta luôn nhớ nguồn gốc của mình và giúp đỡ những người thân khi họ cần sự hỗ trợ. Một ngày nọ, một người thân bằng hôn nhân đến thăm, và họ chia sẻ những câu chuyện về lịch sử gia đình, củng cố mối quan hệ của họ.