Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kiosk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkiː.ɒsk/

🔈Phát âm Anh: /ˈkiː.ɒsk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cửa hàng nhỏ hay một quầy bán lẻ nhỏ, thường được đặt ngoài trời, như quầy bán báo, quầy bán đồ ăn nhanh, v.v.
        Contoh: There is a kiosk in the park where you can buy drinks. (Ada kios di taman tempat Anda bisa membeli minuman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'kiosque', tiếp nối từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ 'köşk', có nghĩa là 'lâu đài nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo trong công viên và thấy một quầy bán đồ ăn nhanh, đó là 'kiosk'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quầy bán lẻ, cửa hàng nhỏ, quầy bán hàng

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kiosk bán báo, kiosk bán đồ ăn nhanh

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: I bought a newspaper from the kiosk near the train station. (Saya membeli koran dari kios dekat stasiun kereta api.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a busy park, there was a small kiosk that sold delicious ice cream. Children and adults alike would line up to buy their favorite flavors, making the kiosk a popular spot. The kiosk owner, a kind-hearted man, always greeted everyone with a smile, making the park a happier place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một công viên đông đúc, có một quầy kiosk nhỏ bán kem ngon. Cả trẻ em và người lớn đều xếp hàng để mua mùi vị yêu thích của họ, khiến kiosk trở thành một điểm nổi tiếng. Chủ kiosk, một người đàn ông tốt bụng, luôn chào đón mọi người bằng một nụ cười, làm cho công viên trở nên vui vẻ hơn.