Nghĩa tiếng Việt của từ kismet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪz.met/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪz.mɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số phận, sự quyết định của vận mệnh
Contoh: They believed their meeting was due to kismet. (Mereka percaya pertemuan mereka karena kismet.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'qisma', có nghĩa là phân chia, chia sẻ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang nói về số phận của mình trong một bữa tiệc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'kismet'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fate, destiny, fortune
Từ trái nghĩa:
- danh từ: free will, choice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- written in the stars (đã được viết trong các vì sao, điều đó có nghĩa là đã được quyết định trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people believe in kismet or fate. (Banyak orang percaya pada kismet atau nasib.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who believed deeply in kismet. He thought every event in his life was predestined. One day, he met a woman who would change his life forever, and he believed it was his kismet to meet her.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tin rất nhiều vào kismet. Ông nghĩ mọi sự kiện trong cuộc đời ông đều đã được quyết định trước. Một ngày nọ, ông gặp một người phụ nữ sẽ thay đổi cuộc đời ông mãi mãi, và ông tin rằng đó là kismet của ông khi gặp cô ấy.