Nghĩa tiếng Việt của từ kiss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɪs/
🔈Phát âm Anh: /kɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hôn, đưa môi lên gần môi của người khác
Contoh: They kissed each other goodbye. (Họ hôn nhau lấy tạm biệt.) - danh từ (n.):một hôn, hành động hôn
Contoh: She gave him a kiss on the cheek. (Cô ấy trao cho anh ta một nụ hôn trên má.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'kyssan', có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'kuss', có nghĩa là 'hôn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình yêu và sự gần gũi khi nghĩ đến hành động hôn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: peck, smooch
- danh từ: smooch, peck
Từ trái nghĩa:
- động từ: spurn, reject
- danh từ: spurn, rejection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- steal a kiss (lén hôn)
- kiss of life (nụ hôn sống còn)
- kiss and make up (hôn nhau và hòa giải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He kissed her on the forehead. (Anh ta hôn cô ấy trên trán.)
- danh từ: She blew him a kiss. (Cô ấy thổi cho anh ta một nụ hôn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young couple who expressed their love through gentle kisses. Each kiss was a silent promise of their deep affection for each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi trẻ thể hiện tình yêu của mình qua những nụ hôn nhẹ nhàng. Mỗi nụ hôn là một lời hứa vô thanh âm về tình cảm sâu đậm của họ đối với nhau.