Nghĩa tiếng Việt của từ kitchen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪtʃɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪtʃɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng bếp
Contoh: She is cooking in the kitchen. (Dia sedang memasak di dapur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'kichen', có thể liên hệ với từ 'kiche', một biến thể của tiếng Latin 'coquere' nghĩa là 'nấu ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một căn bếp sạch sẽ với những dụng cụ nấu ăn và mùi thơm ngon từ những món ăn đang được chuẩn bị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cookhouse, galley
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kitchen counter (bàn bếp)
- kitchen utensils (đồ dùng bếp)
- kitchen island (đảo bếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kitchen is equipped with modern appliances. (Dapur dilengkapi dengan peralatan modern.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy kitchen, a chef was preparing a delicious meal. The kitchen was filled with the aroma of spices and the sound of sizzling food. Everyone who entered the kitchen felt the warmth and comfort it provided.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng bếp ấm cúng, một đầu bếp đang chuẩn bị một bữa ăn thơm ngon. Phòng bếp đầy mùi hương ấm áp và âm thanh nổi lên từ thức ăn đang xèo xèo. Mọi người khi bước vào phòng bếp đều cảm nhận được sự ấm áp và thoải mái mà nó mang lại.