Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kaɪt/

🔈Phát âm Anh: /kaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chiếc diều
        Contoh: The children are flying kites in the park. (Anak-anak đang thả diều trong công viên.)
  • động từ (v.):bay lượn như diều
        Contoh: The eagle kites high above the mountains. (Đà điểu bay lượn cao trên núi non.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cyta', có thể liên hệ với tiếng Phạn-gị 'kheta', có nghĩa là 'diều'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày nắng và gió, bạn thả diều và xem nó bay lượn trên bầu trời xanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aeroplane, glider
  • động từ: soar, glide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: descend, drop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fly a kite (thả diều)
  • kite flying (làm vui thả diều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He made a kite from paper and sticks. (Anh ta làm một chiếc diều từ giấy và que.)
  • động từ: The birds were kiting over the lake. (Những con chim đang bay lượn trên hồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to fly kites. He would spend hours crafting the perfect kite, and then he would watch it kite high above the clouds. One day, his kite soared so high that it caught the attention of a passing eagle, who decided to join the kite in its flight. Together, they kited across the sky, creating a beautiful spectacle for all to see.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích thả diều. Cậu dành cả ngày làm một chiếc diều hoàn hảo, sau đó ngắm nhìn nó bay lượn cao trên những đám mây. Một ngày nọ, chiếc diều của cậu bay quá cao đến nỗi nó thu hút sự chú ý của một con đà điểu đang bay qua, và con đà điểu quyết định tham gia cùng chiếc diều bay trên bầu trời. Cả hai cùng nhau bay lượn trên bầu trời, tạo nên một khung cảnh đẹp mắt cho mọi người thưởng thức.