Nghĩa tiếng Việt của từ kittiwake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪtiˌweɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪtiˌweɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài chim cá heo nhỏ
Contoh: The kittiwake nests on cliffs near the sea. (Làm tổ trên vách đá gần biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'kitti-' có thể có nguồn gốc từ tiếng Anh 'kitty', có nghĩa là mèo con, và '-wake' có thể liên hệ với âm thanh của tiếng chim.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim nhỏ, trắng và xám, sống gần biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seagull, gull
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kittiwake colony (đàn kittiwake)
- kittiwake nesting site (vị trí làm tổ của kittiwake)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kittiwake is known for its distinctive call. (Kittiwake được biết đến với tiếng kêu đặc trưng của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small seabird named Kittiwake. She lived on a cliff near the ocean, where she built her nest. Every morning, she would wake up to the sound of the waves and the gentle breeze. Kittiwake was known for her beautiful voice, which sounded like a mix of a kitten's meow and the wake of the sea.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loài chim biển nhỏ tên là Kittiwake. Cô ấy sống trên một vách đá gần biển, nơi cô ấy xây dựng tổ của mình. Mỗi buổi sáng, cô ấy thức dậy với âm thanh của sóng biển và gió nhẹ. Kittiwake được biết đến với giọng hát đẹp của mình, âm thanh này giống như sự kết hợp giữa tiếng kêu của mèo con và sóng biển.