Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kiwi, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkiːwi/

🔈Phát âm Anh: /ˈkiːwi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim nhỏ, không bay, sống ở New Zealand
        Contoh: The kiwi is a national symbol of New Zealand. (Kiwi là biểu tượng quốc gia của New Zealand.)
  • danh từ (n.):quả kiwi
        Contoh: I love eating kiwi fruit. (Tôi thích ăn quả kiwi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'kiwi' có nguồn gốc từ tiếng Maori, được sử dụng để chỉ cả chim kiwi và quả kiwi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến New Zealand và các sản phẩm từ kiwi như nước ép, sữa, hoặc thực phẩm từ quả kiwi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ (chim): New Zealand bird
  • danh từ (quả): Chinese gooseberry

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kiwi bird (chim kiwi)
  • kiwi fruit (quả kiwi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ (chim): The kiwi is endangered due to habitat loss. (Kiwi đang có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.)
  • danh từ (quả): Kiwi is rich in vitamin C. (Kiwi giàu vitamin C.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in New Zealand, there was a unique bird called the kiwi. It couldn't fly, but it had a strong sense of smell to find food. Meanwhile, the kiwi fruit grew abundantly, providing a delicious and nutritious snack for the locals. Both the bird and the fruit became beloved symbols of the country, representing its unique biodiversity and culture.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở New Zealand, có một loài chim đặc biệt gọi là kiwi. Nó không thể bay, nhưng có khả năng ngửi rất tốt để tìm thức ăn. Trong khi đó, quả kiwi phát triển mạnh mẽ, cung cấp một món ăn vặt ngon và dinh dưỡng cho người dân địa phương. Cả chim và quả đều trở thành biểu tượng được yêu thích của đất nước, đại diện cho sự đa dạng sinh học và văn hóa độc đáo của nước này.