Nghĩa tiếng Việt của từ knack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /næk/
🔈Phát âm Anh: /næk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỹ năng, khả năng làm việc gì một cách thành thạo
Contoh: He has a knack for fixing things. (Anh ấy có khả năng sửa chữa mọi thứ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'nakk', có nghĩa là 'tiếng kêu của đồ vật khi va chạm', sau đó được dùng để chỉ khả năng hay kỹ năng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có kỹ năng đặc biệt trong việc làm một việc gì đó, như một thợ sửa chữa có khả năng sửa mọi thứ một cách thành thạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: skill, talent, ability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inability, incompetence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have a knack for (có kỹ năng về)
- develop a knack for (phát triển kỹ năng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has a real knack for cooking. (Cô ấy có kỹ năng nấu ăn thực sự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Jack who had a knack for solving puzzles. No matter how complex the puzzle was, Jack could always find a way to solve it. His friends often asked him for help, and he was always happy to lend a hand. One day, a mysterious puzzle arrived in the village, and everyone was stumped. But not Jack. He used his knack to solve the puzzle, revealing a hidden treasure map. The village celebrated, and Jack's knack became legendary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Jack, người có khả năng giải các câu đố. Dù câu đố có phức tạp đến mấy, Jack luôn tìm được cách giải quyết. Bạn bè thường nhờ ông giúp, và ông luôn sẵn lòng giúp đỡ. Một ngày nọ, một câu đố bí ẩn đến thị trấn, và mọi người đều bị mắc kẹt. Nhưng không phải Jack. Ông sử dụng khả năng của mình để giải câu đố, tiết lộ bản đồ kho báu ẩn giấu. Thị trấn đã tổ chức một buổi tiệc mừng, và khả năng của Jack trở nên流芳百世.