Nghĩa tiếng Việt của từ knap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /næp/
🔈Phát âm Anh: /næp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần nhỏ của đá được tách ra
Contoh: The stoneworker carefully selected each knap for the mosaic. (Người thợ đá cẩn trọng chọn mỗi mảnh đá để làm mảng đá.) - động từ (v.):tách đá thành những mảnh nhỏ
Contoh: He knapped the flint to make tools. (Anh ta tách đá làm công cụ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cnapan', có liên quan đến việc tách đá.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tách đá để làm công cụ hoặc trong làm mảng đá trang trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chip, fragment
- động từ: flake, chip
Từ trái nghĩa:
- động từ: join, unite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- knap a flint (tách đá làm công cụ)
- a knap of stone (một mảnh đá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A knap of flint was used to start the fire. (Một mảnh đá được dùng để bắt lửa.)
- động từ: The artisan knapped the stone with precision. (Người thợ đá tách đá một cách chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In ancient times, a skilled craftsman named Knap was renowned for his ability to shape stones into useful tools. One day, he received a commission to create a beautiful mosaic using various knaps of stone. As he knapped each piece with care, he imagined the final masterpiece that would adorn the palace walls.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thời xưa, một thợ mộc tài giỏi tên là Knap nổi tiếng vì khả năng tạo hình đá thành những công cụ hữu ích. Một ngày nọ, ông nhận được một lệnh để tạo ra một bức tranh mảng đá đẹp. Khi ông tách mỗi mảnh đá cẩn thận, ông tưởng tượng ra bức tác hoàn hảo cuối cùng sẽ trang trí cho tường cung điện.