Nghĩa tiếng Việt của từ knavery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪvəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈneɪvəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành vi xấu xa, lừa đảo
Contoh: The politician's knavery was exposed by the media. (Keteledoran politikus itu diumumkan oleh media.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'knave' (tên trò), kết hợp với hậu tố '-ery' để chỉ hành động hoặc trạng thái.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ gian đang lừa đảo người khác để nhớ từ 'knavery'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deceit, trickery, fraud
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honesty, integrity, sincerity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acts of knavery (hành động xấu xa)
- exposed knavery (bị lộ keteledoran)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The knavery of the salesman was well-known. (Keteledoran salesman itu sudah terkenal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man known for his knavery. He would trick people and steal their belongings. One day, his knavery was exposed, and he was punished for his actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng vì sự xấu xa của mình. Anh ta lừa đảo mọi người và lấy trộm tài sản của họ. Một ngày nọ, sự xấu xa của anh ta bị lộ, và anh ta bị trừng phạt vì những hành vi của mình.