Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ knead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /niːd/

🔈Phát âm Anh: /niːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nhồi, nhào (bột, đất sét, etc.)
        Contoh: She kneaded the dough for bread. (Cô ấy nhào bột làm bánh mì.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'cnedan', có liên quan đến tiếng German 'kneten'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm bánh, khi bạn phải nhào bột để bột trở nên mềm và dẻo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mix, work, mash

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, unmix

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • knead the dough (nhào bột)
  • knead the muscles (nhồi cơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He kneaded the clay to make a pot. (Anh ta nhào đất sét để làm một cái chậu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who loved to knead dough. Every morning, he would wake up and knead the dough with such care and precision, imagining the delicious bread it would become. His bread was famous in the town, all thanks to his skillful kneading.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh yêu thích việc nhào bột. Mỗi buổi sáng, ông ta thức dậy và nhào bột một cách cẩn thận và chính xác, tưởng tượng ra bánh mì ngon sẽ được làm từ bột đó. Bánh của ông ta nổi tiếng ở thị trấn, tất cả là nhờ kỹ năng nhào bột thần thánh của ông ta.