Nghĩa tiếng Việt của từ knee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /niː/
🔈Phát âm Anh: /niː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đầu gối
Contoh: He fell and hurt his knee. (Dia jatuh dan làm tổn thương đầu gối của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cneó', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'genu', có nghĩa là 'đầu gối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang quỳ xuống, đầu gối của họ tiếp xúc với mặt đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: joint, articulation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: elbow, shoulder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bend one's knee (gập đầu gối)
- on bended knee (trên đầu gối gập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She has a knee injury from playing soccer. (Cô ấy bị chấn thương đầu gối khi chơi bóng đá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who had to kneel on one knee to show respect to his queen. Every time he did, he remembered the importance of the knee in showing humility and respect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ phải quỳ xuống một đầu gối để thể hiện sự tôn kính đối với nữ hoàng của mình. Mỗi khi ông ta làm vậy, ông ta nhớ đến tầm quan trọng của đầu gối trong việc thể hiện lòng khiêm tốn và sự tôn kính.