Nghĩa tiếng Việt của từ kneel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /niːl/
🔈Phát âm Anh: /niːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quỳ xuống, quỳ trước
Contoh: She knelt down to tie her shoelaces. (Dia berlutut untuk mengikat tali sepatunya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'knelan', có liên quan đến việc quỳ xuống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quỳ xuống trước người quan trọng hoặc trong các nghi lễ tôn giáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: genuflect, bow down
Từ trái nghĩa:
- động từ: stand, rise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kneel down (quỳ xuống)
- kneel before (quỳ trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He knelt in prayer for several minutes. (Dia berlutut dalam doa selama beberapa menit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom far away, everyone had to kneel before the king to show respect. One day, a young man named Jack forgot to kneel and was scolded by the guards. From that day on, Jack never forgot to kneel whenever he saw the king.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc xa lạ, mọi người đều phải quỳ trước vua để thể hiện sự tôn kính. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tên Jack quên quỳ và bị lính canh mắng. Từ ngày đó, Jack không bao giờ quên quỳ bất cứ khi nào anh ta gặp vua.