Nghĩa tiếng Việt của từ knife, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /naɪf/
🔈Phát âm Anh: /naɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dụng cụ cắt, một loại vũ khí
Contoh: He used a knife to cut the bread. (Dia menggunakan pisau untuk memotong roti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cnif', từ tiếng Latin 'knīfe', và có thể có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Xicô giống như 'khanīka'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn tối, bạn sử dụng dao để cắt thịt hoặc trái cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blade, cutter, dagger
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shield, protector
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a sharp knife (một cái dao sắc)
- knife edge (cạnh sắc như lưỡi dao)
- under the knife (dưới dao, để chỉ phẫu thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chef sharpened his knife before cooking. (Chef mengasah pisau sebelum memasak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef named Tom had a special knife that he used for all his dishes. This knife was not only sharp but also had a beautiful handle. Tom believed that using this knife made his food taste better. One day, the knife went missing, and Tom had to cook without it. He realized how much he relied on his special knife and decided to be more careful with his tools.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp tên là Tom có một cái dao đặc biệt mà anh ta sử dụng cho tất cả các món ăn của mình. Cái dao này không chỉ sắc nhọn mà còn có một tay cầm đẹp. Tom tin rằng việc sử dụng cái dao này làm cho thức ăn của anh ta ngon hơn. Một ngày nọ, cái dao bị mất tích, và Tom phải nấu ăn mà không có nó. Anh nhận ra mình phụ thuộc vào cái dao đặc biệt của mình và quyết định cẩn thận hơn với các dụng cụ của mình.