Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ knight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /naɪt/

🔈Phát âm Anh: /naɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiệp sĩ, người lính trong thời trung cổ
        Contoh: The knight wore shining armor. (Hiệp sĩ mặc áo giáp sáng bóng.)
  • động từ (v.):tặng hiệp sĩ, ban hành
        Contoh: He was knighted for his services. (Ông được tặng hiệp sĩ vì những dịch vụ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cniht', có nghĩa là 'anh em, người phục vụ', từ tiếng German cổ 'kneht' có nghĩa là 'chàng trai, người lính'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một hiệp sĩ trong trang phục giáp và mũ bảo hiểm, mang thanh kiếm và khiêng khiêng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cavalier, warrior
  • động từ: dub, confer knighthood

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peasant, commoner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • knight in shining armor (hiệp sĩ trong áo giáp sáng bóng)
  • knight errant (hiệp sĩ lang thang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The knight fought bravely in the battle. (Hiệp sĩ đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.)
  • động từ: The queen knighted the hero. (Nữ hoàng đã tặng hiệp sĩ cho anh hùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight named Sir Lancelot. He was known for his courage and chivalry. One day, he was knighted by the king for saving the princess from a dragon. From that day on, he became a legend.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm tên là Sir Lancelot. Ông được biết đến với sự can đảm và lễ phép. Một ngày nọ, ông được vua ban hành vì đã cứu công chúa khỏi một con rồng. Từ ngày đó, ông trở thành một huyền thoại.