Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ knob, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɑb/

🔈Phát âm Anh: /nɒb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái cầm, cái núm
        Contoh: He turned the knob to open the door. (Dia memutar kenop untuk membuka pintu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cnotta', có liên quan đến tiếng Latin 'cuneus' nghĩa là 'mũi tên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang cầm một cái núm cửa và quay nó để mở cửa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cái cầm, cái núm

Từ trái nghĩa:

  • không có

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn the knob (quay cái núm)
  • knob and tube (dây điện núm và ống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The radio has a volume knob. (Tủ lạnh có một cái núm âm lượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little knob on a door. Every day, people would turn it to enter the room. One day, the knob decided to take a break and not let anyone in. The people were puzzled and tried to figure out why the door wouldn't open. Finally, they realized that the knob needed some rest. They oiled the knob, and it started working again, happily turning for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái núm nhỏ trên cánh cửa. Hàng ngày, mọi người quay nó để vào phòng. Một ngày nọ, cái núm quyết định nghỉ ngơi và không cho ai vào. Mọi người đều bối rối và cố gắng tìm hiểu tại sao cửa không mở được. Cuối cùng, họ nhận ra rằng cái núm cần một chút nghỉ ngơi. Họ bôi dầu cho cái núm, và nó lại hoạt động trở lại, vui vẻ quay cho tất cả mọi người.