Nghĩa tiếng Việt của từ knock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɑk/
🔈Phát âm Anh: /nɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gõ, đập, đập cửa
Contoh: Please knock before entering. (Tolong ketuk sebelum masuk.) - danh từ (n.):tiếng gõ, tiếng đập
Contoh: I heard a knock on the door. (Saya mendengar ketukan di pintu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cnocian', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'nakhati' nghĩa là 'đập'. Có liên quan đến các từ như 'knack' và 'knuckle'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động gõ cửa khi đến nhà ai đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: tap, rap, strike
- danh từ: rap, tap, strike
Từ trái nghĩa:
- động từ: caress, stroke
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- knock on the door (gõ cửa)
- knock out (phát điên, làm cho ngủ quên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He knocked the door loudly. (Dia mengetuk pintu dengan keras.)
- danh từ: The knock at the door woke me up. (Ketukan di pintu membangunkan saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved to knock on his friend's door. One day, he knocked so hard that the door broke! His friend laughed and said, 'You really know how to knock!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích gõ cửa nhà bạn. Một ngày, cậu gõ quá mạnh đến nỗi cửa bị hỏng! Bạn của cậu cười và nói, 'Cậu thực sự biết cách gõ cửa!'