Nghĩa tiếng Việt của từ knot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɑt/
🔈Phát âm Anh: /nɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khối xoắn hoặc gập của dây, sợi, hoặc các vật liệu tương tự
Contoh: She tied a knot in the rope. (Dia đã thắt một nút trên sợi dây.) - động từ (v.):thắt nút, xoắn lại
Contoh: He knotted the tie around his neck. (Anh ta thắt cà vạt quanh cổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cnutu', từ tiếng Old Norse 'knutr', có liên quan đến việc xoắn hoặc thắt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thắt dây giày, hoặc nút áo của một bé trai khi đi học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tie, loop
- động từ: tie, bind
Từ trái nghĩa:
- động từ: untie, loosen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tie the knot (kết hôn)
- cut the Gordian knot (giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sailor knows how to tie many different knots. (Thủy thủ biết cách thắt nhiều loại nút khác nhau.)
- động từ: She knotted the scarf around her neck. (Cô ấy thắt khăn choàng quanh cổ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sailor who was famous for his ability to tie knots. He could tie a knot with his eyes closed. One day, he was challenged to tie a knot that no one else could untie. He succeeded, and the knot became known as the sailor's knot. (Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ nổi tiếng về khả năng thắt nút của mình. Anh ta có thể thắt nút mà không cần nhìn. Một ngày, anh ta được thách đố thắt một nút mà không ai có thể mở ra. Anh ta thành công, và nút đó được biết đến là nút của thủy thủ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ nổi tiếng về khả năng thắt nút của mình. Anh ta có thể thắt nút mà không cần nhìn. Một ngày, anh ta được thách đố thắt một nút mà không ai có thể mở ra. Anh ta thành công, và nút đó được biết đến là nút của thủy thủ.