Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ know, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /noʊ/

🔈Phát âm Anh: /nəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biết, hiểu, nắm bắt
        Contoh: I know the answer to this question. (Saya tahu jawaban untuk pertanyaan ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cnawan', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'kunnan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học hỏi và trải nghiệm, mỗi khi bạn 'know' (biết) một điều mới, bạn trở nên giàu kinh nghiệm hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: understand, recognize, comprehend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook, misunderstand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • know-how (kỹ năng, kiến thức thực hành)
  • know the ropes (hiểu rõ cách làm việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She knows how to play the piano. (Dia tahu cara bermain piano.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old owl who knew everything about the forest. The other animals would often come to him for advice, knowing that he had the answers to all their questions. One day, a curious rabbit asked the owl, 'Do you know where the best carrots grow?' The owl nodded, 'Yes, I know the perfect spot.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú cú mèo già thông thái biết mọi thứ về khu rừng. Các loài vật khác thường đến với anh ta để tìm kiếm lời khuyên, biết rằng anh ta có câu trả lời cho tất cả các câu hỏi của họ. Một ngày nọ, một con thỏ tò mò hỏi cú mèo: 'Anh có biết nơi nào có củ cà rốt ngon nhất không?' Cú mèo gật đầu, 'Vâng, tôi biết chỗ hoàn hảo.'