Nghĩa tiếng Việt của từ knowledge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɑːlɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɒlɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hiểu biết, kiến thức
Contoh: He has a vast knowledge of history. (Dia memiliki pengetahuan yang luas tentang sejarah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'knowleche', từ 'know' (biết) và hậu tố '-ledge' (biểu thị một hành động hoặc trạng thái).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học tập và sách vở, nơi bạn tìm kiếm kiến thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: understanding, information, wisdom
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, unawareness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to acquire knowledge (có được kiến thức)
- a wealth of knowledge (một kho tàng kiến thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her knowledge of languages is impressive. (Pengetahuan bahasa của cô ấy rất ấn tượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who had a vast knowledge of the world. He shared his knowledge with everyone, helping them to understand the mysteries of life. (Dahulu kala, ada seorang pria tua yang bijaksana yang memiliki pengetahuan luas tentang dunia. Dia berbagi pengetahuannya dengan semua orang, membantu mereka memahami misteri kehidupan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan có kiến thức rộng lớn về thế giới. Ông chia sẻ kiến thức của mình với mọi người, giúp họ hiểu được những bí ẩn của cuộc sống.