Nghĩa tiếng Việt của từ knuckle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnʌk.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈnʌk.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khớp của ngón tay hoặc ngón chân
Contoh: He injured his knuckle during the fight. (Dia làm hỏng khớp ngón tay của mình trong cuộc đấu.) - động từ (v.):đập vào, đấm
Contoh: He knuckled the door in frustration. (Anh ta đấm cửa trong sự thất vọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cnucla', có liên quan đến khái niệm của khớp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người đấu võ đang đấm vào tường, khớp ngón tay của họ (knuckle) chính là điểm tiếp xúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: joint, articulation
- động từ: punch, hit
Từ trái nghĩa:
- động từ: caress, stroke
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- knuckle down (bắt tay vào làm việc)
- knuckle under (chịu đựng, chịu thua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The boxer wrapped his knuckles with tape. (Võ sĩ quấn băng quanh khớp ngón tay của mình.)
- động từ: She knuckled the table in anger. (Cô ấy đập vào bàn trong sự tức giận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boxer named Jack who had the strongest knuckles in town. Every time he knuckled the punching bag, it would swing wildly. One day, he decided to knuckle down and train harder to win the championship. (Dulu kala, ada seorang petinju bernama Jack yang memiliki jari-jari terkuat di kota. Setiap kali dia meninju bantal tinju, itu akan bergerak liar. Suatu hari, dia memutuskan untuk berkonsentrasi dan berlatih lebih keras untuk memenangkan kejuaraan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một võ sĩ tên là Jack có khớp ngón tay mạnh nhất thị trấn. Mỗi khi anh ta đấm vào túi đấm, nó lại lắc mạnh. Một ngày nọ, anh ta quyết định tập trung và tập luyện chăm chỉ hơn để giành chiến thắng trong giải đấu.