Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kohoutek, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈhaʊtɛk/

🔈Phát âm Anh: /kəʊˈhaʊtɛk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một sao chổi được phát hiện năm 1973
        Contoh: Kohoutek became visible to the naked eye for a short time. (Kohoutek trở nên nhìn thấy bằng mắt thường trong một thời gian ngắn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Tên của sao chổi này được đặt theo tên của nhà thiên văn học người Cộng hòa Séc Luboš Kohoutek.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cảnh của một đêm trời đầy sao, bạn nhìn thấy một vệt sáng chạy qua, đó là sao chổi Kohoutek.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comet

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Kohoutek sighting (việc nhìn thấy Kohoutek)
  • Kohoutek phenomenon (hiện tượng Kohoutek)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Astronomers tracked the path of Kohoutek as it passed by the sun. (Các nhà thiên văn học theo dõi đường đi của Kohoutek khi nó đi ngang qua mặt trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a galaxy far, far away, there was a comet named Kohoutek. It was discovered in 1973 and became a spectacle in the night sky, captivating astronomers and stargazers alike. As it approached the sun, it brightened and was visible to the naked eye, inspiring awe and wonder in all who saw it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà ở xa xôi, có một sao chổi tên là Kohoutek. Nó được phát hiện vào năm 1973 và trở thành một cảnh tượng trong bầu trời đêm, thu hút sự chú ý của các nhà thiên văn và người ngắm sao. Khi nó tiến gần đến mặt trời, nó sáng lên và có thể nhìn thấy bằng mắt thường, kích thích sự kinh ngạc và sự tò mò ở tất cả những người nhìn thấy nó.