Nghĩa tiếng Việt của từ korean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈri.ən/
🔈Phát âm Anh: /kəˈri.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người Hàn Quốc
Contoh: He is a Korean. (Dia adalah seorang Korea.) - tính từ (adj.):thuộc về Hàn Quốc
Contoh: Korean culture is very rich. (Kebudayaan Korea sangat kaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này bắt nguồn từ tiếng Hàn Quốc và được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ người và văn hóa của Hàn Quốc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kimchi, món ăn truyền thống của Hàn Quốc, có thể giúp bạn nhớ được từ 'korean'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Korean person
- tính từ: Korean, Korean-related
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Korean cuisine (ẩm thực Hàn Quốc)
- Korean wave (làn sóng Hàn Quốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many Koreans live in this city. (Banyak orang Korea tinggal di kota ini.)
- tính từ: Korean dramas are popular worldwide. (Phim truyền hình Hàn Quốc rất phổ biến trên toàn thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a Korean artist who loved to paint scenes of Korean culture. His paintings showed the beauty of Korean traditions and landscapes, capturing the essence of what it means to be Korean. People from all over the world admired his work, which helped spread the richness of Korean culture far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ Hàn Quốc yêu thích vẽ cảnh về văn hóa Hàn Quốc. Những bức tranh của ông thể hiện vẻ đẹp của truyền thống và phong cảnh Hàn Quốc, bắt lấy bản chất của việc làm người Hàn Quốc. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đều ngưỡng mộ công việc của ông, giúp lan tỏa sự phong phú của văn hóa Hàn Quốc rộng khắp.