Nghĩa tiếng Việt của từ krill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krɪl/
🔈Phát âm Anh: /krɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật nguyên sinh nhỏ, là thức ăn chính của các loài cá voi và tôm dài
Contoh: Whales feed on krill in the ocean. (Cá voi ăn các con krill trong đại dương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'krill' có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là 'những con vật nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh cá voi đang bơi và tìm kiếm thức ăn, chủ yếu là krill.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: copepod, zooplankton
Từ trái nghĩa:
- danh từ: predator, larger marine animals
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- krill oil (dầu krill)
- krill fishery (ngành khai thác krill)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Antarctic Ocean is rich in krill. (Đại dương Nam Cực có nguồn krill phong phú.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the deep blue ocean, the krill swam in vast swarms, providing a vital food source for the majestic whales. Each day, the whales would dive deep to feed on these tiny creatures, sustaining their massive bodies. The krill, though small, played a crucial role in the marine ecosystem, supporting the life of the giants of the sea.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong đại dương màu xanh thẫm, những con krill bơi lội trong đàn lớn, cung cấp một nguồn thức ăn quan trọng cho những con cá voi kỳ vĩ. Mỗi ngày, cá voi sẽ lặn sâu để ăn những sinh vật nhỏ bé này, duy trì cơ thể khổng lồ của chúng. Krill, mặc dù nhỏ bé, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đại dương, hỗ trợ sự sống của những kẻ khổng lồ của biển.