Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ krypton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪp.tɑn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪp.tɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu Kr, thuộc nhóm khí hiếm
        Contoh: Krypton is used in some types of fluorescent lights. (Krypton digunakan dalam beberapa jenis lampu fluorescent.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'kryptos' có nghĩa là 'ẩn, kín', được mở rộng để chỉ một nguyên tố hóa học.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc Krypton là hành tinh nguồn gốc của nhân vật Superman trong truyện huyền thoại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khí hiếm

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • krypton lamp (đèn krypton)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The element krypton is often used in high-performance lasers. (Nguyên tố krypton thường được sử dụng trong các laser hiệu suất cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, on the distant planet of Krypton, there was a scientist named Jor-El. He discovered that their planet was doomed to explode. He sent his only son, Kal-El, to Earth in a spaceship, where he would be raised as Clark Kent and become the superhero Superman. Krypton's legacy lived on through him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên hành tinh xa xôi Krypton, có một nhà khoa học tên là Jor-El. Ông phát hiện ra rằng hành tinh của họ đang định mệnh sẽ bị nổ tung. Ông đã gửi con trai duy nhất của mình, Kal-El, đến Trái Đất trong một tên lửa, nơi anh sẽ được nuôi dạy như Clark Kent và trở thành siêu anh hùng Superman. Di sản của Krypton sống mãi qua anh ta.