Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kudos, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjuː.dɒs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkjuː.dɒs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời khen ngợi, sự đánh giá cao
        Contoh: He deserves kudos for his hard work. (Dia pantas mendapat pujian untuk kerja kerasnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'κῦδος' (kudos) có nghĩa là 'danh tiếng, sự khen ngợi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải, nơi mọi người hoan nghênh và khen ngợi những người giành được 'kudos'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: praise, acclaim, recognition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: criticism, disapproval

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give kudos (trao lời khen)
  • deserve kudos (xứng đáng được khen)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The team received kudos for their innovative solution. (Tim menerima pujian untuk solusi inovatif mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a young inventor who created a machine that could clean the entire village in just one day. The villagers were amazed and showered him with kudos for his brilliant invention.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà phát minh trẻ tạo ra một cỗ máy có thể dọn dẹp toàn bộ làng chỉ trong một ngày. Những người dân trong làng đều kinh ngạc và ban cho anh ta nhiều lời khen ngợi vì phát minh xuất sắc của anh ta.