Nghĩa tiếng Việt của từ lab, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /læb/
🔈Phát âm Anh: /læb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng thí nghiệm khoa học
Contoh: The chemist works in a lab. (Nhà hóa học làm việc trong một phòng thí nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laboratorium', được rút gọn thành 'lab'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm với các ống nghiệm, máy móc và ánh sáng xanh lục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: laboratory, research facility
Từ trái nghĩa:
- danh từ: playground, recreational area
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lab coat (áo khoác phòng thí nghiệm)
- lab report (báo cáo thí nghiệm)
- lab technician (kỹ thuật viên phòng thí nghiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The students conducted their experiments in the school lab. (Các học sinh tiến hành thí nghiệm của họ trong phòng thí nghiệm của trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the lab, scientists work tirelessly to uncover new discoveries. One day, a young researcher named Alex found a groundbreaking formula that could change the world. The lab was buzzing with excitement as everyone gathered around to see the results of Alex's experiment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ để khám phá những khám phá mới. Một ngày nọ, một nghiên cứu viên trẻ tên là Alex tìm thấy một công thức tiến bộ có thể thay đổi thế giới. Phòng thí nghiệm đông đúc với sự hào hứng khi mọi người tụ tập xung quanh để xem kết quả của thí nghiệm của Alex.