Nghĩa tiếng Việt của từ label, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhãn, nhãn hiệu
Contoh: The label on the bottle says it's non-alcoholic. (Nhãn trên chai nói rằng nó không có cồn.) - động từ (v.):dán nhãn, gán nhãn
Contoh: Please label all the boxes before shipping. (Vui lòng dán nhãn tất cả các hộp trước khi vận chuyển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'libellus', nghĩa là 'tờ giấy nhỏ', qua tiếng Pháp 'label'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dán nhãn trên các sản phẩm để nhận biết, giống như việc dán nhãn trên các hộp đựng đồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tag, sticker
- động từ: tag, mark
Từ trái nghĩa:
- động từ: unmark, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- label maker (máy in nhãn)
- label printer (máy in nhãn)
- label design (thiết kế nhãn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The label on the jar tells you how to use it. (Nhãn trên lọ cho bạn biết cách sử dụng nó.)
- động từ: All the files were labeled correctly. (Tất cả các tệp đã được gán nhãn chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little label that wanted to travel the world. It started on a bottle of soda, then moved to a box of chocolates, and finally ended up on a suitcase. Each time, it provided important information to the people who found it. The label was happy because it knew it was helping everyone understand what they had.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tấm nhãn nhỏ muốn đi khắp thế giới. Nó bắt đầu trên một chai soda, sau đó chuyển sang một hộp sô cô la, và cuối cùng kết thúc trên một chiếc vali. Mỗi lần, nó cung cấp thông tin quan trọng cho những người tìm thấy nó. Tấm nhãn rất vui vì nó biết mình đang giúp mọi người hiểu được những gì họ có.