Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ labellum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ləˈbɛləm/

🔈Phát âm Anh: /ləˈbɛləm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đặc biệt là một phần của hoa ở cây cối, thường là phần nhỏ nhất và có hình dạng đặc biệt
        Contoh: The labellum of the orchid attracts pollinators with its unique shape. (Labellum của hoa lan thu hút côn trùng thụ phấn bằng hình dạng đặc biệt của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'labellum', có nghĩa là 'mặt nạ' hoặc 'miếng đệm', liên hệ với việc phần này của hoa thường có màu sắc sặc sỡ và hình dạng đặc biệt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hoa lan với những chiếc labellum đẹp mắt và đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: petal, lip

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • distinctive labellum (labellum đặc trưng)
  • colorful labellum (labellum màu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The unique shape of the labellum helps the flower to attract specific pollinators. (Hình dạng đặc biệt của labellum giúp hoa thu hút các loài côn trùng thụ phấn cụ thể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a garden filled with various flowers, the orchid stood out due to its unique labellum, which was shaped like a small, colorful butterfly. This attracted many pollinators, making the orchid thrive. (Trong một khu vườn đầy những loài hoa khác nhau, hoa lan nổi bật vì labellum đặc biệt của nó, có hình dạng giống như một con bướm nhỏ và màu sắc. Điều này thu hút nhiều côn trùng thụ phấn, giúp hoa lan phát triển mạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu vườn đầy những loài hoa khác nhau, hoa lan nổi bật vì labellum đặc biệt của nó, có hình dạng giống như một con bướm nhỏ và màu sắc. Điều này thu hút nhiều côn trùng thụ phấn, giúp hoa lan phát triển mạnh.