Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ labor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.bɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.bər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lao động, công việc vật chất
        Contoh: Many people are looking for jobs in the labor market. (Banyak orang mencari pekerjaan di pasar tenaga kerja.)
  • động từ (v.):làm việc chăm chỉ, vật lộn
        Contoh: She labored all night to finish her project. (Dia bekerja keras semalaman untuk menyelesaikan proyeknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'labor', có nghĩa là 'công việc, vất vả'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy nghĩ đến một người lao động đang làm việc chăm chỉ trong một xưởng cơ khí, điều này có thể giúp bạn liên tưởng đến từ 'labor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: work, toil
  • động từ: toil, strive

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: leisure, rest
  • động từ: idle, relax

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • labor of love (công việc yêu thích)
  • labor union (liên đoàn lao động)
  • childbirth labor (quá trình sinh con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The labor force in this country is very strong. (Pasukan tenaga kerja di negara ini sangat kuat.)
  • động từ: They labored for hours to clear the road. (Mereka bekerja keras selama berjam-jam untuk membersihkan jalan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking man named John who labored every day to provide for his family. He worked in a factory, and his labor was tough and demanding. However, he knew that his labor was a labor of love, as it ensured his family's well-being. One day, he joined a labor union to improve working conditions for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông siêng năng tên là John, người luôn lao động hết mình mỗi ngày để nuôi gia đình. Anh làm việc trong một nhà máy, và công việc của anh rất khó khăn và đòi hỏi nhiều. Tuy nhiên, anh biết rằng công việc của mình là một công việc yêu thích, vì nó đảm bảo được sự an toàn của gia đình. Một ngày nọ, anh gia nhập một liên đoàn lao động để cải thiện điều kiện làm việc cho mọi người.