Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ laboratory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ləˈbɒrəˌtɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ləˈbɒrətri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi thực hiện các thí nghiệm khoa học
        Contoh: The students conducted an experiment in the laboratory. (Para siswa melakukan percobaan di laboratorium.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laboratorium', từ 'laborare' nghĩa là 'làm việc', kết hợp với hậu tố '-ory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các dụng cụ khoa học và bộ áo quần bảo hộ khi làm việc trong phòng thí nghiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phòng thí nghiệm: lab, research facility

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phòng thí nghiệm hiện đại (advanced laboratory)
  • phòng thí nghiệm sinh học (biology laboratory)
  • phòng thí nghiệm hóa học (chemistry laboratory)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chemistry laboratory is equipped with advanced instruments. (Laboratorium kimia dilengkapi dengan instrumen canggih.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the laboratory, scientists work day and night to discover new things. They wear protective gear and use various instruments to conduct their experiments. Each discovery brings us closer to understanding the world around us.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học làm việc cả ngày lẫn đêm để khám phá những điều mới. Họ mặc đồ bảo hộ và sử dụng nhiều dụng cụ khác nhau để tiến hành thí nghiệm của mình. Mỗi khám phá đưa chúng ta gần hơn với việc hiểu biết về thế giới xung quanh.