Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ laborer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.bər.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.bɒr.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lao động, người làm công việc thủ công
        Contoh: Many laborers work in the construction industry. (Banyak pekerja bekerja di industri konstruksi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'labor' có nghĩa là 'lao động', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc vất vả trong một công trường xây dựng, đang đào đất hoặc xây tường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: worker, manual worker, hand

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: manager, executive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skilled laborer (công nhân kỹ thuật)
  • unskilled laborer (công nhân thông thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The project required many laborers to complete the work on time. (Proyek ini membutuhkan banyak pekerja untuk menyelesaikan pekerjaan tepat waktu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a laborer named John who worked tirelessly on a construction site. Despite the hard work, he always had a smile on his face, inspiring others around him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lao động tên là John làm việc không ngừng nghỉ tại một công trường xây dựng. Mặc dù công việc vất vả, anh luôn có một nụ cười trên môi, truyền cảm hứng cho những người xung quanh.