Nghĩa tiếng Việt của từ laboriously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ləˈbɔːr.i.əs.li/
🔈Phát âm Anh: /ləˈbɒr.i.əs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách vất vả, khó khăn
Contoh: He worked laboriously to complete the project. (Dia bekerja dengan susah payah untuk menyelesaikan proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'labor', có nghĩa là 'công việc' hoặc 'vất vả', kết hợp với hậu tố '-ious' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm việc vất vả trong một công việc nặng nhọc, như kéo nước từ dòng sông xa lên để tưới cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: arduously, painstakingly, strenuously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: effortlessly, easily, smoothly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work laboriously (làm việc vất vả)
- laboriously detailed (chi tiết vất vả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The book was written laboriously over many years. (Buku itu ditulis dengan susah payah selama bertahun-tahun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who worked laboriously every day to provide for his family. Despite the challenges, he never gave up, and his efforts eventually led to a better life for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc vất vả hàng ngày để nuôi gia đình. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, ông không bao giờ bỏ cuộc, và nỗ lực của ông cuối cùng đã dẫn đến một cuộc sống tốt hơn cho mọi người.