Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ laborsaving, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.bɚ.seɪ.vɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.bə.seɪ.vɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giảm sút sức lao động, tiết kiệm lao động
        Contoh: This laborsaving device can help you save time. (Perangkat laborsaving ini dapat membantu Anda menghemat waktu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'labor' (lao động) và 'saving' (tiết kiệm), kết hợp thành 'laborsaving'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thiết bị hiện đại như máy giặt, máy lạnh, điều hòa, giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: time-saving, efficient, productive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: labor-intensive, inefficient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • laborsaving technology (công nghệ tiết kiệm lao động)
  • laborsaving device (thiết bị tiết kiệm lao động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The new software is very laborsaving. (Phần mềm mới rất tiết kiệm sức lao động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, people used to work very hard every day. One day, a laborsaving machine was introduced, and it changed their lives. They could now spend more time with their families and enjoy their hobbies.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người từng làm việc rất chăm chỉ mỗi ngày. Một ngày nọ, một máy móc tiết kiệm lao động được giới thiệu, và nó thay đổi cuộc sống của họ. Bây giờ họ có thể dành nhiều thời gian hơn với gia đình và thưởng thức sở thích của mình.