Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ labourer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.bər.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.bər.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lao động, công nhân
        Contoh: The labourer worked hard in the fields. (Người lao động làm việc chăm chỉ trong các đồng ruộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'labour' (lao động) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang làm việc chân tay trong các cơ sở sản xuất hoặc trên đồng ruộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: worker, manual worker, laborer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: manager, executive, boss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skilled labourer (công nhân kỹ thuật)
  • unskilled labourer (công nhân thông thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many labourers are involved in the construction of the new building. (Nhiều công nhân tham gia xây dựng tòa nhà mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking labourer named Tom. He worked from dawn till dusk, building roads and bridges. One day, he found a hidden treasure that changed his life forever. With the newfound wealth, he started a charity to help other labourers improve their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lao động siêng năng tên là Tom. Anh ta làm việc từ bình minh đến hoàng hôn, xây dựng đường xá và cầu cảng. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một kho báu ẩn giấu làm thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi. Với sự giàu có mới đây, anh ta bắt đầu một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người lao động khác cải thiện cuộc sống của họ.