Nghĩa tiếng Việt của từ labyrinth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæb.ə.rɪnθ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæb.ə.rɪnθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mê cung, hố đen
Contoh: The ancient Greeks built a labyrinth to house the Minotaur. (Người Hi Lạp cổ đại xây dựng một mê cung để nhốt con quái vật Minotaur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'labyrinthos', liên quan đến câu chuyện về mê cung của King Minos.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến câu chuyện về Theseus và con quỷ Minotaur trong mê cung của King Minos.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: maze, complex, network
Từ trái nghĩa:
- danh từ: simplicity, clarity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- navigate the labyrinth (điều hướng qua mê cung)
- labyrinth of rules (mê cung các quy tắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old house was a labyrinth of rooms and corridors. (Ngôi nhà cũ là một mê cung các phòng và hành lang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the ancient city of Crete, there was a labyrinth so complex that no one could escape once inside. This labyrinth was home to the fearsome Minotaur, a creature half-man, half-bull. Every year, brave heroes tried to navigate the labyrinth to defeat the Minotaur and bring peace to the city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở thành phố Crete cổ xưa, có một mê cung phức tạp đến nỗi không ai thoát ra được nếu vào trong. Mê cung này là nơi ở của quái vật đáng sợ Minotaur, một sinh vật vừa người vừa trâu. Hàng năm, những người anh hùng dũng cảm đều cố điều hướng qua mê cung để đánh bại Minotaur và mang lại hòa bình cho thành phố.